Characters remaining: 500/500
Translation

death tax

Academic
Friendly

Từ "death tax" (thuế thừa kế) một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ loại thuế chính phủ thu khi một người qua đời tài sản của họ được chuyển giao cho người thừa kế. Ở nhiều nơi, "death tax" thường được gọi là "inheritance tax" (thuế thừa kế) hoặc "estate tax" (thuế di sản).

Định nghĩa
  • Death tax: Thuế đánh vào tài sản của một người khi họ qua đời, thường được tính dựa trên giá trị của tài sản đó.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "After his father died, he had to pay a significant death tax on the inherited estate."
    • (Sau khi cha anh mất, anh phải trả một khoản thuế thừa kế đáng kể cho tài sản thừa kế.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many people argue that the death tax is unfair because it penalizes individuals for accumulating wealth during their lifetime."
    • (Nhiều người cho rằng thuế thừa kế không công bằng trừng phạt những cá nhân đã tích lũy tài sản trong suốt cuộc đời.)
Các biến thể từ gần giống
  • Death duty: Một thuật ngữ tương tự mang nghĩa giống như "death tax", thường được sử dụngAnh.
  • Inheritance tax: Thuế đánh vào tài sản người thừa kế nhận được.
  • Estate tax: Thuế đánh vào tổng giá trị tài sản của một người đã mất.
Từ đồng nghĩa
  • Succession tax: Một thuật ngữ ít phổ biến hơn cũng chỉ thuế đánh vào tài sản thừa kế.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Wealth tax: Thuế đánh vào tài sản hoặc tài sản ròng của cá nhân.
  • Tax liability: Nghĩa trách nhiệm thuế một cá nhân hoặc doanh nghiệp phải trả.
Cụm động từ
  • Pass away: Nghĩa qua đời; thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn.
  • Hand down: Nghĩa truyền lại tài sản hoặc truyền thống cho người khác, thường trong ngữ cảnh gia đình.
Chú ý

Khi sử dụng những thuật ngữ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh các quy định pháp có thể khác nhau giữa các quốc gia.

Noun
  1. giống death duty

Synonyms

Comments and discussion on the word "death tax"